Việt
vành chặn
vành đặt
vành thiết lập
vòng đo
vành điều chỉnh
vành gá
vòng điều chỉnh
Anh
setting ring
adjusting ring
set collar
Đức
Stellring
Pháp
bague de réglage
Stellring /m/CT_MÁY/
[EN] adjusting ring, set collar, setting ring
[VI] vòng điều chỉnh, vành đặt, vành thiết lập, vành chặn
setting ring /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stellring
[EN] setting ring
[FR] bague de réglage
['setiɳ riɳ]
o vòng đo
Vờng dùng để đo đường kính mũi khoan.