Việt
dạng khí
dạng hơi
không thực
thể khí
Anh
aeriform
Đức
luftförmig
luftartig
luftförmig /adj/HOÁ/
[EN] aeriform
[VI] (thuộc) dạng khí, thể khí
luftartig /adj/HOÁ/
[VI] dạng khí, thể khí
['eərifɔ:m]
o dạng hơi
o dạng khí
o không thực