Việt
chống lại
ngược lại
phản đối
Anh
against
Đức
Gegen
wider
Brent crude is the benchmark against which the majority of the 100m barrels of crude oil traded every day are priced.
Dầu thô Brent (Brent Crude) là tiêu chuẩn để dựa vào đó định giá phần lớn trong số 100 triệu thùng dầu thô được giao dịch mỗi ngày.
New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.
Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.
Time is the reference against which all actions are judged.
Thời gian là chuẩn mực đo mọi hành động.
Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.
Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.
An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.
Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.
gegen
Against
[DE] Gegen
[EN] Against
[VI] chống lại, ngược lại, phản đối
ad. opposed to; not agreeing with something