TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

against

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngược lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phản đối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

against

against

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

against

Gegen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wider

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Brent crude is the benchmark against which the majority of the 100m barrels of crude oil traded every day are priced.

Dầu thô Brent (Brent Crude) là tiêu chuẩn để dựa vào đó định giá phần lớn trong số 100 triệu thùng dầu thô được giao dịch mỗi ngày.

New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.

Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is the reference against which all actions are judged.

Thời gian là chuẩn mực đo mọi hành động.

Against one wall of her room stands a chestnut bureau. A porcelain wash basin sits on the bureau.

Một cái tủ nâu màu hạt dẻ kê sát vách, trên nóc tủ để một chậu sứ.

An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegen

against

wider

against

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

against

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Against

[DE] Gegen

[EN] Against

[VI] chống lại, ngược lại, phản đối

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

against

against

ad. opposed to; not agreeing with something