Air Curtain
[DE] Luftschleier
[VI] Màn khí
[EN] A method of containing oil spills. Air bubbling through a perforated pipe causes an upward water flow that slows the spread of oil. It can also be used to stop fish from entering polluted water.
[VI] Một phương pháp chứa dầu loang. Không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. Phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước bị ô nhiễm.