TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analog recorder

máy ghi dạng tương tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
analog recorder

bộ ghi tương tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

analog recorder

analog recorder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
analog recorder

analog recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 register

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

analog recorder

analoger Rekorder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

analog recorder

enregistreur analogique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analog recorder, recording device, register

bộ ghi tương tự

1. Mạch điện tử có khả năng giữ một số lượng xác định các đơn vị thông tin. 2.Trong hệ thống chuyển mạch điện thoại, phần của hệ thống tự động thu nhận và lưu trữ thiết bị gọi để sử lý và tác động.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

analog recorder

[DE] analoger (Daten-) Rekorder

[VI] máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự

[EN] analog (data) recorder

[FR] enregistreur analogique (données)