analog arbeitendes Meßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] analog instrument
[VI] khí cụ đo tương tự
Analoginstrument /nt/T_BỊ/
[EN] analog instrument
[VI] dụng cụ (đo) analog, dụng cu đo tương tự
Analogmeßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] analog instrument, analog measuring instrument
[VI] dụng cụ đo tương tự, thiết bị đo tương tự