Việt
dụng cụ đo tương tự
dụng cụ đo analog
thiết bị đo tương tự
Anh
analog measuring instrument
analog instrument
Đức
Analogmeßinstrument
Analogmeßgerät
Analogmeßinstrument /nt/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/
[EN] analog measuring instrument
[VI] dụng cụ đo tương tự, dụng cụ đo analog
Analogmeßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] analog instrument, analog measuring instrument
[VI] dụng cụ đo tương tự, thiết bị đo tương tự