Việt
dụng cụ đo tương tự
dụng cụ đo analog
thiết bị đo tương tự
Anh
analog measuring instrument
analog instrument
analogue measuring instrument
Đức
Analogmeßinstrument
Analogmeßgerät
Meßgerät mit analoger Ausgabe
Pháp
appareil analogique
appareil mesureur analogique
analog measuring instrument,analogue measuring instrument /TECH/
[DE] Meßgerät mit analoger Ausgabe
[EN] analog measuring instrument; analogue measuring instrument
[FR] appareil analogique; appareil mesureur analogique
Analogmeßinstrument /nt/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/
[EN] analog measuring instrument
[VI] dụng cụ đo tương tự, dụng cụ đo analog
Analogmeßgerät /nt/T_BỊ/
[EN] analog instrument, analog measuring instrument
[VI] dụng cụ đo tương tự, thiết bị đo tương tự