Việt
tín hiệu tương tự
tín hiệu dạng sóng
tín hiệu analog
Anh
analog signal
analogue signal
Đức
Analogsignal
analoges Signal
Pháp
Signal analogique
analog signal,analogue signal /IT-TECH/
[DE] analoges Signal
[EN] analog signal; analogue signal
[FR] signal analogique
Analogsignal /nt/M_TÍNH/
[EN] analog signal
[VI] tín hiệu tương tự
Analogsignal /nt/Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/
[VI] tín hiệu analog, tín hiệu tương tự
[DE] Analogsignal
[VI] tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng
[FR] Signal analogique
tín hiệu tương tự Tín hiệu điện liên tục trên danh nghĩa có biên độ hoặc tần số thay đồi ứng với các thay đồi của âm thanh, ánh sáng, nhiệt, vj trí hoặc áp suất.