TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu analog

Tín hiệu analog

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu tương tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu analog

Analog signals

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

analogue signals

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analog signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu analog

Analoge Signale

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Analogsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Analoge Signale für Regel- und Steueranlagen (Einheitssignale)

Tín hiệu analog cho hệ thống điều chỉnh và điều khiển (tín hiệu chuẩn)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Analoge Signale (Bild 1, Seite 86).

Tín hiệu analog (Hình 1, trang 86).

Diese wandeln analoge Signale in digitale Signale um.

Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu digital.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Analoges Signal

Tín hiệu analog

5. Wie unterscheiden sich analoge, digi- tale und binäre Signale?

5. Các tín hiệu analog, digital và nhị phân được phân biệt như thế nào?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analogsignal /nt/Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] analog signal

[VI] tín hiệu analog, tín hiệu tương tự

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analoge Signale

[EN] analogue signals

[VI] Tín hiệu analog

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Analoge Signale

[EN] Analog signals

[VI] Tín hiệu analog