Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Numerus /m/TOÁN/
[EN] antilogarithm
[VI] đối loga
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
antilogarithm
số đối lôgarit
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
antilogarithm
[DE] Antilogarithmus
[VI] đối loga
[FR] antilogarithme