TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antilogarithme

đối loga

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

antilogarithme

antilogarithm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

antilogarithme

Antilogarithmus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Numerus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

antilogarithme

antilogarithme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’antilogarithme de 1 est égal à 10 (log. 10 = 1)

Đối lôga của 1 là 10 (log.10 = 1).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

antilogarithme

antilogarithme

Numerus

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antilogarithme

antilogarithme [õtilogaRÌtm] n.m. TOÁN Đối lô ga. L’antilogarithme de 1 est égal à 10 (log. 10 = 1): Đối lôga của 1 là 10 (log.10 = 1).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

antilogarithm

[DE] Antilogarithmus

[VI] đối loga

[FR] antilogarithme