Việt
đối loga
đối đối số
Anh
antilogarithm
antilog
Đức
Antilogarithmus
Numerus
Antilog
Pháp
antilogarithme
đối đối số,đối loga
[DE] Antilog (Arithmus)
[VI] đối đối số, đối loga
[EN] antilog(arithm)
[FR] antilog (arithme)
Numerus /m/TOÁN/
[EN] antilogarithm
[VI] đối loga
[DE] Antilogarithmus
[FR] antilogarithme