TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối loga

đối loga

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đối đối số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đối loga

antilogarithm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antilog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

đối loga

Antilogarithmus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Numerus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antilog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đối loga

antilogarithme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

antilog

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đối đối số,đối loga

[DE] Antilog (Arithmus)

[VI] đối đối số, đối loga

[EN] antilog(arithm)

[FR] antilog (arithme)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Numerus /m/TOÁN/

[EN] antilogarithm

[VI] đối loga

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

antilogarithm

[DE] Antilogarithmus

[VI] đối loga

[FR] antilogarithme