TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asphaltic

nhựa đường

 
Tự điển Dầu Khí

chứa atphan

 
Tự điển Dầu Khí

có chứa lượng đáng kể atphan

 
Tự điển Dầu Khí

atfan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

asphaltic

asphaltic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

asphaltic

(thuộc) atfan

Tự điển Dầu Khí

asphaltic

[æs'fæltik]

  • tính từ

    o   (thuộc) nhựa đường, chứa atphan

    o   có chứa lượng đáng kể atphan

    §   asphaltic bitumen : bitum atphan

    Bitum ở nhiệt độ thấp trong bể chứa, hình thành do phân hủy các hiđrocacbon lỏng do bay hơi, mất nước và hoặc do hoạt động vi khuẩn trong atphan và hắc ín. Dễ hoà tan trong các dung môi hữu cơ.

    §   asphaltic sands : cát atphan

    Loại đá cát được gắn kết bằng atphan thiên nhiên mềm.