TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atfan

atfan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nhựa đường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

atfan

asphaltic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 asphalt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

atfan

Asphalt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Asphalt

[VI] atfan, nhựa đường

[EN] asphalt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphalt /xây dựng/

atfan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

asphaltic

(thuộc) atfan