Việt
thùng phao
phao thùng
phao hình trụ
Anh
barrel buoy
float
Đức
Faßtonne
Fassboje
Tonnenboje
Pháp
bouée baril
bouée tonne
bouée tonneau
barrel buoy /FISCHERIES/
[DE] Fassboje; Fasstonne; Tonnenboje
[EN] barrel buoy
[FR] bouée baril; bouée tonne; bouée tonneau
barrel buoy, float
thùng phao (đạo hàng)
Faßtonne /f/VT_THUỶ/
[VI] phao thùng, thùng phao (đạo hàng)