TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barrel buoy

thùng phao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phao thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phao hình trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

barrel buoy

barrel buoy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 float

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

barrel buoy

Faßtonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fassboje

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tonnenboje

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

barrel buoy

bouée baril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouée tonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouée tonneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barrel buoy /FISCHERIES/

[DE] Fassboje; Fasstonne; Tonnenboje

[EN] barrel buoy

[FR] bouée baril; bouée tonne; bouée tonneau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrel buoy

phao hình trụ

barrel buoy

phao thùng

barrel buoy, float

thùng phao (đạo hàng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faßtonne /f/VT_THUỶ/

[EN] barrel buoy

[VI] phao thùng, thùng phao (đạo hàng)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

barrel buoy

thùng phao