Việt
thùng phao
phao thùng
Anh
barrel buoy
float
Đức
Faßtonne
Faßtonne /f/VT_THUỶ/
[EN] barrel buoy
[VI] phao thùng, thùng phao (đạo hàng)
barrel buoy /giao thông & vận tải/
thùng phao (đạo hàng)
barrel buoy, float