TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bastard

tạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xâu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bao thể đá rất cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối đá cứng khác thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bastard

bastard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bastard

nicht normkonform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bastard-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht normkonform /adj/CT_MÁY/

[EN] bastard

[VI] xấu, tạp, thô

Bastard- /pref/CT_MÁY, CƠ/

[EN] bastard

[VI] xấu, tạp, thô

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bastard

(bastardy, to bastardize) : con tư sinh, con ngoại hòn [L] action of bastard for affiliation - tố quyền truy tấm phu hệ - bastardy procedure case - di nghị tơ cách chinh thức (con tư sinh), tố quyên khước từ phu hộ - bastardy order - án lệnh bắt người cha (có hôn nhân ngộ tín) giúp dỡ bào dưỡng cho con. - to bastardize - a/ sự kiện tòa án tuyên bo rằng đứa trẻ là con không chinh thức, b/ lời chứng mang đến cho hậu quà này (Xch. affiliation, illegitimate, legitimate).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bastard

bao thể đá rất cứng, khối đá cứng khác thường

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bastard

xấu; tạp; thô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bastard

xâu; tạp; thô