bastard
(bastardy, to bastardize) : con tư sinh, con ngoại hòn [L] action of bastard for affiliation - tố quyền truy tấm phu hệ - bastardy procedure case - di nghị tơ cách chinh thức (con tư sinh), tố quyên khước từ phu hộ - bastardy order - án lệnh bắt người cha (có hôn nhân ngộ tín) giúp dỡ bào dưỡng cho con. - to bastardize - a/ sự kiện tòa án tuyên bo rằng đứa trẻ là con không chinh thức, b/ lời chứng mang đến cho hậu quà này (Xch. affiliation, illegitimate, legitimate).