TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bastard

đồ súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ chó má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống lai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô quái thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô tiên thiên bất túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa con ngoại hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ quái thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tạp chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu chữ rộng viết nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bastard

mongrel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bastard

Bastard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bastard

bâtard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du Bastard!

mày là đồ súc sinh!

Maulesel sind Bastarde aus Pferd und Esel

con la là con vật lai giữa lừa và ngựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bastard /[’bastart], der; -s, -e/

(früher) đứa con ngoại hôn; con hoang (uneheliches Kind);

Bastard /[’bastart], der; -s, -e/

(tiếng chửi) đồ quái thai; đồ súc sinh; đồ chó má;

du Bastard! : mày là đồ súc sinh!

Bastard /[’bastart], der; -s, -e/

(Biol ) con vật lai; vật tạp chủng (Hybride);

Maulesel sind Bastarde aus Pferd und Esel : con la là con vật lai giữa lừa và ngựa.

Bastard /Schrift, die/

kiểu chữ rộng viết nghiêng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bastard /m -(e)s,/

1. giống lai, tạp chủng; 2 .đúa con hoang; 3. đô quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đô tiên thiên bất túc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bastard /SCIENCE/

[DE] Bastard

[EN] mongrel

[FR] bâtard; métis