Bastard /[’bastart], der; -s, -e/
(früher) đứa con ngoại hôn;
con hoang (uneheliches Kind);
Bastard /[’bastart], der; -s, -e/
(tiếng chửi) đồ quái thai;
đồ súc sinh;
đồ chó má;
du Bastard! : mày là đồ súc sinh!
Bastard /[’bastart], der; -s, -e/
(Biol ) con vật lai;
vật tạp chủng (Hybride);
Maulesel sind Bastarde aus Pferd und Esel : con la là con vật lai giữa lừa và ngựa.
Bastard /Schrift, die/
kiểu chữ rộng viết nghiêng;