TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berg

núi băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núi bãng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Núi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đảo băng black and white ~ núi băng đen và trắng floe ~ núi băng trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

berg

berg

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

 mountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Paul

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Berg,Paul

A biochemist who gained fame for his work with recombinant DNA. He was a member of the National Academy of Sciences who helped formulate National Institutes of Health policy on recombinant DNA in the mid- 1970s. Berg was awarded the Nobel Prize in chemistry in 1980, along with Walter Gilbert and Frederick Sanger, for work on recombinant DNA. He became head of the NIH Scientifi c Advisory Committee for the Human Genome Project in 1991.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

berg, mountain

núi băng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

berg

núi băng, đảo băng black and white ~ núi băng đen và trắng floe ~ núi băng trôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

berg

núi bãng

Berg

Núi (băng)