TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biblical theology

Thần học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh thánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thần học thánh kinh .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh kinh Thần-học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

biblical theology

biblical theology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

biblical theology

Theologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

biblical theology

Théologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Biblical Theology

Thánh kinh Thần-học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Biblical theology

Thần học thánh kinh [phân tích những đề tài, tư tưởng quan niệm trong thánh kinh, nhất là thu thập những điểm tương đồng của các tác gỉa mỗi bộ sách thánh để kiến lập một hệ thống thần học toàn diện].

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biblical theology

[DE] Theologie, biblische

[EN] biblical theology

[FR] Théologie, biblique

[VI] Thần học, Kinh thánh