Việt
Đấu thầu
sự đặt giá thầu
sự đặt giá
sự đấu thầu
Việc đấu thầu
Anh
bidding
Adjudication
pricing
bid
Đức
Ausschreibung
bidding, pricing /cơ khí & công trình/
Adjudication,Bidding, bid
đấu thầu
Adjudication,Bidding
Adjudication; Bidding
Ausschreibung /f/XD/
[EN] bidding
[VI] sự đặt giá thầu
Bidding
[VI] (n) Việc đấu thầu
[EN] also Tendering). Competitive ~ : Đấu thầu cạnh tranh; International ~ : Đấu thầu quốc tế; Limited ~ : Đấu thầu hạn chế; Local ~ : Đấu thầu trong nước; Open ~ : Đấu thầu công khai; ~ conditions: Điều kiện dự thầu; ~ documents: Hồ sơ dự thầu; ~ procedures, rules: Thủ tục đấu thầu, quy chế đối thầu.
o sự đặt giá, sự đấu thầu