Việt
hoá sinh học
Hóa sinh
hóa sinh học
Anh
biochemistry
Biochemistry :
Đức
Biochemie
Biochemie:
Pháp
biochimie
chimie biologique
Biochimie:
The chemistry of biological systems and processes.
[DE] Biochemie
[EN] biochemistry
[FR] Biochimie
[VI] Hóa sinh
hoá sinh học Bộ môn hoá học nghiên cứu các hợp chất hoá học và các quá trình hình thành, phát triển của cơ thể sống.
biochemistry /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[FR] biochimie; chimie biologique
o hoá sinh học
Biochemistry
[EN] Biochemistry
[VI] hóa sinh học
[EN] Biochemistry :
[FR] Biochimie:
[DE] Biochemie:
[VI] sinh hóa học, môn học về các tiến trình hóa học xảy ra trong sinh vật.