TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bipartite

chia đôi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hai phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai nhánh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bipartite

bipartite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
bipartite :

bipartite :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

bipartite

zweiteilig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

bipartite :

được viết làm hai bân [LJ bipartite document - văn kiện lập thành hai bân - bipartite treaty - hợp dồng tay dôi, giao kèo song phương.

Từ điển toán học Anh-Việt

bipartite

hai phần, hai nhánh

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bipartite

[DE] zweiteilig

[EN] bipartite

[VI] chia đôi (lá)

bipartite

[DE] zweiteilig

[EN] bipartite

[VI] chia đôi (lá