TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai nhánh

hai nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai ngả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hai nhánh

 bifid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bipartite

 
Từ điển toán học Anh-Việt

two-way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai nhánh

Zweiweg-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In diesem ersten Reaktionsschritt wird der zu vervielfältigende DNA-Doppelstrang thermisch bei 95 °C in zwei Einzelstränge getrennt.

Trong bước phản ứng đầu tiên này, DNA mạch đôi được tách ra ở nhiệt độ 95°C thành hai nhánh đơn.

Die DNA ist besonders strahlungsempfindlich und es kommt häufig zu Einzel- und Doppelstrangbrüchen sowie Basenverlusten (Bild 2).

Phân tử DNA rất nhạy cảm đối với các tia bức xạ này và vì vậy thường bị gãy một hoặc hai nhánh hay mất đi base. (Hình 2)

Nach der Beendigung der Verdopplung sind zwei DNA-Doppelstränge mit identischer Nukleotidreihenfolge entstanden, die damit auch die gleiche Information über die Proteine der Zelle gespeichert haben.

Sau khi thực hiện xong quá trình nhân đôi phát sinh ra hai nhánh DNA-kép với chuỗi nucleotide hoàn toàn giống nhau và như vậy chứa cùng loại thông tin về protein của tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Brückenschaltung (Bild 1) besteht aus zwei Rei­ henschaltungen von jeweils zwei Widerständen, die parallel an einer gemeinsamen Spannungsquelle angeschlossen sind.

Mạch cầu (Hình 1) bao gồm hai nhánh mạch song song, mỗi nhánh mạch có hai điện trở nối tiếp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit zwei Abzweigungen: Zweibogen-T

Với hai nhánh chia: Hai khúc cong T nối nhau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweiweg- /pref/ÔTÔ, CT_MÁY, V_LÝ, KTC_NƯỚC/

[EN] two-way

[VI] (thuộc) hai đường, hai ngả, hai nhánh, hai phía

Từ điển toán học Anh-Việt

bipartite

hai phần, hai nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifid, two-way /y học/

hai nhánh