Việt
hai đường
hai phía
hai ngả
hai nhánh
Anh
two-way
both-way
double way
two-track
Đức
Zweiweg-
Doppelschleifen-Rahmen (Bild 2).
Khung sườn với hai đường uốn (Hình 2).
22.8.3.1 Zweikreis-Zweileitungs-Druckluftbremsanlage
22.8.3.1 Hệ thống phanh khí nén hai đường dẫn-hai mạch
Kraftstoffdruckregler (Zweileitungssystem)
Bộ điều áp nhiên liệu (hệ thống nhiên liệu hai đường ống)
Bild 1: Zweikreis-Zweileitungs-Druckluftbremsanlage für einen Motorwagen
Hình 1: Hệ thống phanh khí nén hai đường dẫn-hai mạch cho một ô tô tải
Bei Fahrzeugen mit Einlasskanalsteuerung sind die beiden Einlasskanäle je Zylinder unterschiedlich ausgeführt.
Động cơ diesel có điều khiển đường ống nạp sử dụng hai đường nạp khác nhau cho mỗi xi lanh.
Zweiweg- /pref/ÔTÔ, CT_MÁY, V_LÝ, KTC_NƯỚC/
[EN] two-way
[VI] (thuộc) hai đường, hai ngả, hai nhánh, hai phía
hai đường, hai phía
both-way, double way, two-track, two-way