TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai đường

hai đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai phía

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai ngả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hai đường

two-way

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 both-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hai đường

Zweiweg-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Doppelschleifen-Rahmen (Bild 2).

Khung sườn với hai đường uốn (Hình 2).

22.8.3.1 Zweikreis-Zweileitungs-Druckluftbremsanlage

22.8.3.1 Hệ thống phanh khí nén hai đường dẫn-hai mạch

Kraftstoffdruckregler (Zweileitungssystem)

Bộ điều áp nhiên liệu (hệ thống nhiên liệu hai đường ống)

Bild 1: Zweikreis-Zweileitungs-Druckluftbremsanlage für einen Motorwagen

Hình 1: Hệ thống phanh khí nén hai đường dẫn-hai mạch cho một ô tô tải

Bei Fahrzeugen mit Einlasskanalsteuerung sind die beiden Einlasskanäle je Zylinder unterschiedlich ausgeführt.

Động cơ diesel có điều khiển đường ống nạp sử dụng hai đường nạp khác nhau cho mỗi xi lanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweiweg- /pref/ÔTÔ, CT_MÁY, V_LÝ, KTC_NƯỚC/

[EN] two-way

[VI] (thuộc) hai đường, hai ngả, hai nhánh, hai phía

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

two-way

hai đường, hai phía

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

two-way

hai đường, hai phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 both-way, double way, two-track, two-way

hai đường