TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai ngả

hai ngả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hai ngả

 two-way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai ngả

Zweiweg-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Bauart besitzen sie eine unterschiedliche Anzahl von Öffnern und/oder Schließern und/oder Wechslern.

:: Tùy theo chủng loại, hệ thống có nhiều công tắc thường đóng và/hoặc công tắc thường mở và/hoặc công tắc hai tiếp điểm (cầu dao hai ngả) khác nhau.

Sie werden als Stell- und Tastschalter ausgeführt und können als Schließer, Öffner oder Wechsler dienen (Bild 1).

Chúngđược thiết kế gồm những công tắc điều chỉnh và nút nhấn đóng mở và có thể sử dụng như công tắc thường đóng (NC), công tắc thường mở (NO)hoặc công tắc hai ngả (công tắc hai tiếp điểm) (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweiweg- /pref/ÔTÔ, CT_MÁY, V_LÝ, KTC_NƯỚC/

[EN] two-way

[VI] (thuộc) hai đường, hai ngả, hai nhánh, hai phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-way

hai ngả