Việt
xung xóa
xung xoá
xung lực làm mất dấu
Anh
blanking pulse
push
surge
Đức
Austastimpuls
blanking pulse, push, surge
Austastimpuls /m/TV/
[EN] blanking pulse
[VI] xung xoá
xung xóa Xung sóng vuông dương hoặc âm dùng đề ngắt mach một phin của máy thu hình hoặc thiết bi rađa bằng điện tử trong một khoảng thời gian đinh trước.
xung xóa (tín hiệu)