Việt
sét vôi sắt
Anh
bole
boll
shaft
trunk
Đức
Schaft
Stamm
Pháp
fût
bole,boll,shaft,trunk /INDUSTRY/
[DE] Schaft; Stamm
[EN] bole; boll; shaft; trunk
[FR] fût
BOLE
thăn căy. Bộ phận chính của cây.
o sét vôi sắt
The trunk or body of a tree.