TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boll

quả nang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

boll

boll

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trunk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

boll

boll

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Bollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Samenkapsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

boll

capsule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fût

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boll /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Bollen; Samenkapsel

[EN] boll

[FR] capsule

bole,boll,shaft,trunk /INDUSTRY/

[DE] Schaft; Stamm

[EN] bole; boll; shaft; trunk

[FR] fût

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

boll

A round pod or seed-capsule, as a flax or cotton.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

boll

[DE] boll

[EN] boll

[VI] quả nang

boll

[DE] boll

[EN] boll

[VI] quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh