Việt
vùng trũng
đáy khe răng
thung lũng
bãi bồi
Anh
bottom land
coincide
depression
Đức
Zahnlückengrund
Niederung
Pháp
bas-fond
bas-pays
bottom land, coincide, depression
bottom land /SCIENCE/
[DE] Niederung
[EN] bottom land
[FR] bas-fond; bas-pays
Zahnlückengrund /m/CT_MÁY/
[VI] đáy khe răng
o thung lũng, vùng trũng, bãi bồi