Việt
thước vạch dấu rãnh then
thước vạch đầu góc
thước vạch dấu góc
thước lấy dấu góc
thanh nẹp lề
filê
Anh
box rule
border
Đức
Umrahmungsleiste
Randleiste
Umrahmungsleiste /f/IN/
[EN] box rule
[VI] thước lấy dấu góc
Randleiste /f/IN/
[EN] border, box rule
[VI] thanh nẹp lề, filê
thước vạch dấu góc, thước vạch dấu rãnh then
thước vạch đầu góc, thước vạch dấu rãnh then