Việt
thanh nẹp lề
filê
COÓC níc
thành gò
mái đua
thành màn
lao màn.
nẹp viền
nẹp làm khung
lề
Anh
border
box rule
Đức
Randleiste
Randleiste /die/
nẹp viền; nẹp làm khung;
lề (trang giấy đánh máy);
Randleiste /f =, -n/
1. (kiến trúc) COÓC níc, thành gò, mái đua; 2. thành màn, lao màn.
Randleiste /f/IN/
[EN] border, box rule
[VI] thanh nẹp lề, filê