Việt
nước lợ
lợ
hơi mặn
mằn mặn
Anh
brackish
briny
Đức
Brack
leicht salzig
brackig
leicht salzig /adj/CNT_PHẨM/
[EN] brackish
[VI] lợ, hơi mặn (nước)
brackig /adj/CNT_PHẨM/
[VI] lợ, hơi mặn
Brackish
Nước lợ
Mixed fresh and salt water.
Hỗn hợp nước mặn và nước ngọt.
[DE] Brack
[VI] Nước lợ
[EN] Mixed fresh and salt water.
[VI] Hỗn hợp nước mặn và nước ngọt.
lợ ; (thuộc) nước lợ
brackish,briny
mằn mặn, lợ
['bræki∫]
o hơi mặn, mằn mặn (nước), lợ
Hỗn hợp nước ngọt và nươc mặn với lượng muối chiếm từ 1 đến 35 phần nghìn.