Việt
Cữ cấu hãm
hệ thõng hãm
co cấu hãm
hệ thống hãm
phanh
cơ cấu hãm
Anh
brake gear
brake system
Đức
Bremsausrüstung
Bremsbestandteile
Pháp
organes de freinage
brake gear,brake system /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremsausrüstung; Bremsbestandteile
[EN] brake gear; brake system
[FR] organes de freinage
o cơ cấu hãm
co cấu hãm; hệ thống hãm; phanh
Cữ cấu hãm; hệ thõng hãm