Việt
áp suất bung ra
áp suất nổ
áp suất vỡ tung
áp lực phá hủy
áp lực phá huỷ
Anh
bursting pressure
cracking force
Đức
Berstdruck
Platzdruck
Pháp
pression de rupture
force d'éclatement
pression d'éclatement
Berstdruck /m/CNSX, SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/
[EN] bursting pressure
[VI] áp suất nổ, áp suất bung ra, áp suất vỡ tung
bursting pressure /TECH/
[DE] Berstdruck
[FR] pression de rupture
bursting pressure,cracking force /TECH/
[DE] Platzdruck
[EN] bursting pressure; cracking force
[FR] force d' éclatement; pression d' éclatement