Việt
áp suất vỡ tung
áp suất nổ
áp suất bung ra
Anh
bursting pressure
Đức
Berstdruck
Berstdruck /m/CNSX, SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/
[EN] bursting pressure
[VI] áp suất nổ, áp suất bung ra, áp suất vỡ tung