TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất bung ra

áp suất bung ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất vỡ tung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất bung ra

bursting pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bursting pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất bung ra

Berstdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berstdruck /m/CNSX, SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/

[EN] bursting pressure

[VI] áp suất nổ, áp suất bung ra, áp suất vỡ tung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bursting pressure /xây dựng/

áp suất bung ra

bursting pressure

áp suất bung ra

 bursting pressure

áp suất bung ra

 bursting pressure /toán & tin/

áp suất bung ra