Việt
lớp cách điện cáp
tạo vỏ bọc cáp
Anh
cable covering
cable insulation
cable sheathing
Đức
Kabelumhüllung
Kabelisolierung
Kabelummantelung
Pháp
garniture de cable
Kabelisolierung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] cable covering, cable insulation
[VI] lớp cách điện cáp
Kabelummantelung /f/C_DẺO/
[EN] cable covering, cable sheathing
[VI] tạo vỏ bọc cáp
cable covering /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kabelumhüllung
[EN] cable covering
[FR] garniture de cable