TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cable sheathing

tạo vỏ bọc cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cable sheathing

cable sheathing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cable covering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cable sheathing

Kabelmantel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelummantelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelumhüllung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bewehrung des Kabels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelbewehrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelhülse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cable sheathing

armature de cable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine de câble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelummantelung /f/C_DẺO/

[EN] cable covering, cable sheathing

[VI] tạo vỏ bọc cáp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable sheathing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bewehrung des Kabels; Kabelbewehrung

[EN] cable sheathing

[FR] armature de cable

cable sheathing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabelhülse; Kabelmantel

[EN] cable sheathing

[FR] gaine de câble

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable sheathing

tạo vỏ bọc cáp

Từ điển Polymer Anh-Đức

cable sheathing

Kabelmantel, Kabelumhüllung, Kabelummantelung