Việt
tạo vỏ bọc cáp
Anh
cable sheathing
cable covering
Đức
Kabelummantelung
Kabelummantelung /f/C_DẺO/
[EN] cable covering, cable sheathing
[VI] tạo vỏ bọc cáp
cable covering /điện/
cable covering /xây dựng/
cable sheathing /xây dựng/
cable covering, cable sheathing /hóa học & vật liệu/