Việt
sự cán láng
Anh
calendering
calender
Đức
Kalandrieren
Glätten
Auswalzen
Pháp
calandrage
calandrer
[VI] sự cán láng
[EN] Calendering
Kalandrieren /nt/C_DẺO, GIẤY/
[EN] calendering
calendering /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kalandrieren
[FR] calandrage
calender,calendering /INDUSTRY-CHEM/
[EN] calender; calendering
[FR] calandrage; calandrer
quá trình nhúng chuốt vải Quá trình các sợi hoặc vải côtông được nhúng trong một dung dịch kiềm sôđa nóng để làm chúng co lại và làm tăng độ bền và độ bóng của sợi.
Kalandrieren; Glätten; Auswalzen