TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kalandrieren

sự cán láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cán láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

láng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm việc với máy cán là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kalandrieren

calendering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

calender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glaze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kalandrieren

kalandrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kalandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glätten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auswalzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

kalandrieren

calandrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soumettre au calandrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calandrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

calendering

Kalandrieren; Glätten; Auswalzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalandern,kalandrieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

làm việc với máy cán là;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kalandrieren

[VI] sự cán láng

[EN] Calendering

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalandrieren /nt/C_DẺO, GIẤY/

[EN] calendering

[VI] sự cán láng

kalandrieren /vt/C_DẺO/

[EN] calender

[VI] cán láng

kalandrieren /vt/B_BÌ/

[EN] glaze

[VI] láng, làm bóng (giấy)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kalandrieren /TECH/

[DE] kalandrieren

[EN] calender

[FR] calandrer; soumettre au calandrage

Kalandrieren /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kalandrieren

[EN] calendering

[FR] calandrage

Kalandrieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalandrieren

[EN] calender; calendering

[FR] calandrage; calandrer