Auswalzen /nt/CNSX/
[EN] blooming-down
[VI] sự cán phá (ở máy cán phôi tấm)
auswalzen /vt/XD/
[EN] sheet out
[VI] ốp mặt (xây dựng công trình ngầm)
auswalzen /vt/CNSX/
[EN] bloom
[VI] cán phá, cán thô (sắt hạt, phôi ống)
auswalzen /vt/CNSX/
[EN] get down
[VI] đem xuống, đưa xuống (cán)