TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calibration ring

vòng định cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

calibration ring

calibration ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

calibration ring

Abstandsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungsring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibration ring, calibrator

vòng định cỡ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstandsring /m/VT_THUỶ/

[EN] calibration ring

[VI] vòng định cỡ, vòng hiệu chuẩn (rađa)

Entfernungsring /m/VT_THUỶ/

[EN] calibration ring

[VI] vành hiệu chuẩn (rađa)