Việt
vòng định cỡ
vòng hiệu chuẩn
Anh
calibration ring
calibrator
Đức
Abstandsring
Abstandsring /m/VT_THUỶ/
[EN] calibration ring
[VI] vòng định cỡ, vòng hiệu chuẩn (rađa)
calibration ring, calibrator
calibration ring /giao thông & vận tải/