calibrator
bộ định cỡ
calibrator /xây dựng/
dụng cụ nong niệu đạo
calibrator /y học/
dụng cụ nong niệu đạo
calibrator /cơ khí & công trình/
bộ định chuẩn
calibrator
bộ định chuẩn
calibrator /điện lạnh/
vật cỡ
calibrator /y học/
dụng cụ nong niệu đạo
calibrator /đo lường & điều khiển/
máy đo mẫu
calibration instrument, calibrator /điện;điện lạnh;điện lạnh/
bộ lấy chuẩn
calibrator, calibrator unit /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
bộ định cỡ
calibration ring, calibrator
vòng định cỡ
calibrator, substandard meter /điện/
máy đo mẫu