TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ định cỡ

bộ định cỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bộ lấy chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bộ định các hệ số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dụng cụ hiệu chuẩn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bộ định cỡ

calibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

calibrator unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 calibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrator unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ định cỡ

Kalibrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kalibrator

[EN] calibrator

[VI] Bộ lấy chuẩn, bộ định cỡ, dụng cụ hiệu chuẩn

Từ điển toán học Anh-Việt

calibrator unit

bộ định cỡ, bộ định các hệ số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalibrator /m/KT_LẠNH/

[EN] calibrator

[VI] bộ lấy chuẩn, bộ định cỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrator

bộ định cỡ

 calibrator unit

bộ định cỡ

 calibrator, calibrator unit /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

bộ định cỡ

calibrator

bộ định cỡ

calibrator unit, gage

bộ định cỡ