Việt
bộ định cỡ
Bộ lấy chuẩn
thiết bị hiệu chỉnh
bộ định chuãn
bộ định chuẩn caliper đo bằng compa
đo bằng thước cặp
cái hiệu chỉnh
dụng cụ hiệu chuẩn
dụng cụ đo chiều dày
thiết bị định cỡ
Anh
calibrator
calibration equipment
Đức
Kalibrator
Eichgerät
Kalibriereinrichtung
Pháp
calibrateur
Kalibrator /m/KT_LẠNH/
[EN] calibrator
[VI] bộ lấy chuẩn, bộ định cỡ
Eichgerät /nt/VT&RĐ/
[VI] bộ lấy chuẩn
Kalibriereinrichtung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/
[EN] calibration equipment, calibrator
[VI] thiết bị hiệu chỉnh, thiết bị định cỡ
[DE] Kalibrator
[FR] calibrateur
[VI] Bộ lấy chuẩn, bộ định cỡ, dụng cụ hiệu chuẩn
thiết bị hiệu chỉnh, cái hiệu chỉnh
bộ định chuẩn caliper đo bằng compa, đo bằng thước cặp