Việt
dụng cụ hiệu chuẩn
Bộ lấy chuẩn
bộ định cỡ
Anh
calibrating devise
calibration instrument
calibrator
Đức
Eichgerät
Eichinstrument
Kalibrator
[EN] calibrator
[VI] Bộ lấy chuẩn, bộ định cỡ, dụng cụ hiệu chuẩn
Eichgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] calibration instrument
[VI] dụng cụ hiệu chuẩn
Eichinstrument /nt/TH_BỊ, CƠ/
calibrating devise /hóa học & vật liệu/